Characters remaining: 500/500
Translation

nghìn nghịt

Academic
Friendly

Từ "nghìn nghịt" trong tiếng Việt có nghĩa là "rất đông" hoặc "rất nhiều". Từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống rất nhiều người hoặc đồ vật tập trung lại với nhau, tạo nên cảm giác chật chội, đông đúc.

dụ sử dụng:
  1. Hội trường nghìn nghịt những người: Câu này có thể hiểu trong hội trường rất nhiều người, khiến cho không gian trở nên chật chội.
  2. Cánh đồng nghìn nghịt hoa: Câu này có nghĩatrên cánh đồng rất nhiều hoa, tạo nên một khung cảnh rực rỡ đẹp mắt.
Cách sử dụng nâng cao:

"Nghe nói trong lễ hội năm nay, khách tham quan đã đông nghìn nghịt, không còn chỗ trống để đứng." - Câu này không chỉ miêu tả số lượng người còn thể hiện sự hào hứng trong không khí lễ hội.

Phân biệt các biến thể:
  • Nghìn nghịt: Thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn, thường những thứ có thể đếm được như người, đồ vật.
  • Nghìn ngịt: Có thể một biến thể không chính thức, nhưng thường không được sử dụng trong văn viết.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đông đúc: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ tình trạng nhiều người hoặc vật tập trung lại với nhau.
    • dụ: "Người dân đổ về thành phố trong dịp lễ, khiến đường phố trở nên đông đúc."
  • Chật chội: Thường được dùng để miêu tả không gian không đủ chỗ cho mọi người hoặc đồ vật.
    • dụ: "Căn phòng chật chội với quá nhiều đồ đạc."
Từ liên quan:
  • Nhiều: Đây từ chung để chỉ số lượng lớn, nhưng không mang ý nghĩa chật chội như "nghìn nghịt".
  • Hỗn loạn: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi số lượng đông đảo gây ra sự lộn xộn.
Tổng kết:

Từ "nghìn nghịt" rất hữu ích trong việc miêu tả sự đông đảo, bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện cảm xúc của mình về không gian hoặc số lượng.

  1. Đông đảo lắm: Hội trường nghìn nghịt những người.

Comments and discussion on the word "nghìn nghịt"