Từ "nghìn nghịt" trong tiếng Việt có nghĩa là "rất đông" hoặc "rất nhiều". Từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống mà có rất nhiều người hoặc đồ vật tập trung lại với nhau, tạo nên cảm giác chật chội, đông đúc.
Ví dụ sử dụng:
Hội trường nghìn nghịt những người: Câu này có thể hiểu là trong hội trường có rất nhiều người, khiến cho không gian trở nên chật chội.
Cánh đồng nghìn nghịt hoa: Câu này có nghĩa là trên cánh đồng có rất nhiều hoa, tạo nên một khung cảnh rực rỡ và đẹp mắt.
Cách sử dụng nâng cao:
"Nghe nói trong lễ hội năm nay, khách tham quan đã đông nghìn nghịt, không còn chỗ trống để đứng." - Câu này không chỉ miêu tả số lượng người mà còn thể hiện sự hào hứng trong không khí lễ hội.
Phân biệt các biến thể:
Nghìn nghịt: Thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn, thường là những thứ có thể đếm được như người, đồ vật.
Nghìn ngịt: Có thể là một biến thể không chính thức, nhưng thường không được sử dụng trong văn viết.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đông đúc: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ tình trạng nhiều người hoặc vật tập trung lại với nhau.
Chật chội: Thường được dùng để miêu tả không gian không đủ chỗ cho mọi người hoặc đồ vật.
Từ liên quan:
Nhiều: Đây là từ chung để chỉ số lượng lớn, nhưng không mang ý nghĩa chật chội như "nghìn nghịt".
Hỗn loạn: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi số lượng đông đảo gây ra sự lộn xộn.
Tổng kết:
Từ "nghìn nghịt" rất hữu ích trong việc miêu tả sự đông đảo, và bạn có thể sử dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện cảm xúc của mình về không gian hoặc số lượng.